Có 1 kết quả:
酒味 jiǔ wèi ㄐㄧㄡˇ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smell of alcohol
(2) flavoring of rum or other liquor in food
(3) aroma or nose (of wine)
(2) flavoring of rum or other liquor in food
(3) aroma or nose (of wine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0